Mặc dù có nhiều loại vật liệu đàn hồi kháng dầu khác nhau, nhưng nếu dựa trên 3 tiêu chí chính là giá, tính năng và tính tương thích hóa chất, nhiệt độ thì NBR, HNBR và fluorocarbon được sử dụng phổ biến.
Cao su nitrile (NBR) là loại cao su kháng dầu được dùng rộng rãi nhất. Nó có giá thấp, dễ gia công, có nhiều dạng khác nhau, có độ bền cao, chịu nhiệt tương đối (tới 125oC) nên phù hợp với rất nhiều ứng dụng. Về mặt hóa học, nitrile là copolymer của butadiene và acrylonitrile. Lượng acrylonitrile quyết định mức kháng dầu, mức acrylonitrile càng nhiều, tính kháng dầu của hỗn hợp càng cao và ngược lại. Tuy nhiên, khi tăng mức acrylonitrile để cải thiện tính kháng dầu, tính uốn dẻo ở nhiệt độ thấp giảm sút. Cao su nitrile thương mại có mức acrylonitrile từ 18% tới 50%, loại thường được sử dụng là 41%.
Cao su nitrile hydro hóa (HNBR) bão hòa cao có giá trung bình và có nhiều mức acrylonitrile tương tự như NBR. Nhìn chung, nó có độ bền, tính tương thích hóa chất và nhiệt độ (tới 175oC – 200oC) tốt hơn NBR. HNBR được sản xuất bằng sự hydro hóa các đơn vị butadiene của cao su nitrile và có nhiều mức không bão hòa khác nhau. Chúng yêu cầu kết mạng peroxide để đạt được tính chất tối ưu.
Fluorocarbon (FKM) cũng được sử dụng trong các ứng dụng kháng dầu. Nó có giá trung bình tới cao tùy thuộc vào từng loại. Ưu điểm chính của nó là có tính kháng acid, dầu và nhiên liệu tốt, chịu nhiệt rất tốt (lên tới 200oC – 250oC, phụ thuộc vào loại lưu chất tiếp xúc và loại FKM). Tuy nhiên, nó có thể yêu cầu một số quá trình gia công hoặc sử dụng hệ kết mạng đặc biệt.
Tham khảo từ tài liệu Handbook of Specialty Elastomers, Robert C. Klingender, CRC Press, 2008, trang 495 - 496
(vtp-vlab-caosuviet)